trieulmdnf001@gmail.com
Hotline: 0916 464 080 (TVBH Lê Minh Triều)
Dana Ford Bình Định
Toggle navigation
Trang chủ
Giới thiệu
Dòng xe
Ford Ranger Raptor
Ford Focus
Ford Transit
Ford Explorer
Ford Everest
Ford Ranger
Ford Ecosport
Ford Tourneo
Dịch vụ & Tư vấn
Tin tức
Liên hệ
Go
FOCUS TREND 1.5L 4 CỬA
Trang chủ
FOCUS TREND 1.5L 4 CỬA
FOCUS TREND 1.5L 4 CỬA
0 VNĐ
Dòng xe
Chi tiết sản phẩm
Các trang thiết bị an toàn/ Safety features
Hệ thống camera lùi/ Rear view camera : Không
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP) : Có
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) : Có
Hệ thống chống trộm/ Electronic Passive Anti-theft System (EPATS) : Có
Hệ thống dừng xe chủ động/ Active City Stop : Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic Brakeforce Distribution System (EBD) : Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill-Launch Assist (HLA) : Có
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking including perpendicular Parking : Không
Hỗ trợ đỗ xe Sau/ Rear Parking Aid : Có
Túi khí bên cho hành khách trước/ Side Airbags : Không
Túi khí Rèm/ Curtain Airbags : Không
Túi khí đôi phía trưóc/ Front Dual Airbags : Có
Hệ thống giảm xóc/ Suspension
Bánh xe/ Wheels : Vành (mâm) đúc hợp kim 16
Brakes: Front/Rear : Đĩa/ Disk
Lốp/ Tyres : 205/60 R16
Sau/ Rear : Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng/ Independent Control Blade Multi-link System with Stabilitizer
Trước/ Front : Độc lập kiểu MacPherson/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer
Hệ thống điện/ Electrical
Cảm biến gạt mưa/ Rain-sensing Wipers : Không
Hệ thống Kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng/ Cruise Control : Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa/ Remote Keyless Entry : Có
Nguồn điện hỗ trợ/ Auxiliary Power Point.12V : Có
Nút bấm khởi động điện/ Power Start Button : Không
Đèn pha tự động/ Auto On/Off head Lamps : Không
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps : Có
Kích thước/ Dimentions
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase.mm : 2648
Chiều rộng cơ sở trước sau/ Front/Rear Track.mm : 1554/1544
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height.mm : 4538 x 1823 x 1468
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
Cánh lướt gió phía sau/ Rear Spoiler : Không
Cửa sổ trời điều khiển điện/ Power Slide Tilt Sunroof : Không
Cụm đèn pha Bi-Xenon với đèn LED/ Bi-Xenon headlamps with LED Strip Light : Không
Gương điều khiển điện và gập điện/ Power Mirrors : Có
Trang thiết bị nội thất/ Interior
Ghế lái/ Driven Seats : Điều chỉnh tay 6 hướng/ Fabric 6-way Manual Driver
Gương chiếu hậu chống chói tự động/ Auto-dimming Rear View Mirror : Không
Điều hòa nhiệt độ/ Airconditioning : Điều chỉnh tay/ Manual
Âm thanh/ Audio
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ AM/FM Single CD In-dash : Có
Hệ thống kết nối SYNC : Điều khiển giọng nói SYNC1.1/ Voice Control SYNC1.1
Hệ thống loa/ Speakers : 6
Kết nối USB, Bluetooth/ USB, Bluetooth Connectivity : Có
Màn hình hiển thị đa năng/ Multi-function Display : 3.5
Động cơ/ Engine
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)/ Maximum power PS/rpm : 180 @ 6000
Dung tích thùng xăng/ Fuel Tank Capacity.L : 55
Dung tích xi lanh/ Displacement.cc : 1,499
Hệ thống lái/ Steering : Trợ lực lái điện/ Rack and Pinion with Electronic Power-Assisted System (EPAS)
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel System : Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo charger
Hộp số/ Transmission : Tự động 6 cấp/ 6- speed AT
Kiểu động cơ/ Engine Type : Xăng 1.5L EcoBoost 16 Van/ 1.5L 16 valve EcoBoost
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Maximum Torque: Nm/rpm : 240 @ 1600-5000
Hiển thị thêm
Dòng xe
Ford Ecosport
Ford Everest
Ford Explorer
Ford Focus
Ford Ranger
Ford Ranger Raptor
Ford Tourneo
Ford Transit
Hỗ trợ
73 Tây Sơn, P.Quang Trung, TP.Quy Nhơn, T.Bình Định
0916 464 080
trieulmdnf001@gmail.com
0916 464 080
ZALO
© 2019 Ford Quy Nhơn.
×
Lexus GS F
×
Lexus GS F
Previous
Next